Giỏ hàng của bạn trống!
Máy hàn ma sát C80
Hàn ma sát là quá trình hàn áp lực, sử dụng nhiệt ma sát sinh ra tại bề mặt tiếp xúc giữa hai chi tiết chuyển động tương đối với nhau để nung mép hàn đến trạng thái chảy dẻo, sau đó dùng lực ép để ép hai chi tiết lại với nhau làm cho kim loại mép hàn khuếch tán sang nhau tạo thành mối hàn.
- Ít hao phí vật liệu, tiết kiệm kim loại.
- Thời gian hàn cực nhanh, năng suất cao .
- Không phát xạ độc hại (khói độc, bắn tóe,bức xạ điện tử ngoại, ...)
- Khả năng chế tạo lại và điều khiển các thông số quá trình hàn tốt.
- Không cần bổ sung kim loại phụ.
- Dễ dàng tích hợp quá trình hàn vào dây chuyền sản xuất tự động.
- Độ chính xác của các chi tiết hàn cao (kể cả khi hàn tiết diện đặc biệt ).
- Hàn được các kim loại khác loại với nhau.
- Cơ tính mối hàn rất tốt.
- Hàn được các loại tiết diện khác nhau.
- Môi trường sản xuất sạch.
- Không yêu cầu cao về tay nghề của công nhân.
- Khuyết tật mối hàn hầu như không có.
- Không cần yêu cầu tiết diện của 2 chi tiết phải giống nhau.
- Chiều dài của chi tiết hàn bị giảm.
- Thiết bị hàn đắt tiền.
- Kích thước của chi tiết hàn bị hạn chế
- Không hàn được kết cấu quá phức tạp.
Ứng dụng của hàn ma sát các chi tiết vật liệu chất lượng cao hoặc chế tạo đặc biệt tại 1 vài vị trí nhằm giảm chi phí vật liệu đầu vào. Đặc biệt các chi tiết dạng trụ chịu tải cục bộ để chế tạo các chi tiết bán thành phẩm. Các chi tiết cần sự phối hợp cơ tính của 2 vật liệu khác nhau. Các chi tiết cần có sự chính xác cao như van trong động cơ đốt trong, trục cánh quạt trong ngành hàng không vũ trụ, các chi tiết chịu tải lớn như trục bánh răng, ống chịu lực, các chi tiết trong thiết bị quốc phòng...
Model | Áp lực làm việc (KN) | Đường kính hàn | Chiều dài phôi | Chiều dài đầu cần hàn | Tộc độ trục chính (RPM) |
C-2.5 | 25 | ∅6~∅18mm | Tiêu chuẩn 50~500mm/ Hoặc không giới hạn | 15~300mm | 2500 |
C-4 | 40 | ∅6~∅18mm | Tiêu chuẩn 50~450mm/ Hoặc không giới hạn | 15~300mm | 2500 |
C-20 | 200 | ∅12~∅35mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 2000 |
C-20B | 200 | ∅14~∅35mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 1800 |
C-25 | 250 | ∅14~∅40mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 1800 |
C-32 | 320 | ∅18~∅50mm | Tiêu chuẩn 80~850mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 1500 |
C-40 | 400 | ∅20~∅60mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 1500 |
C-50 | 500 | ∅18~∅70mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 1350 |
C-80 | 800 | ∅45~∅80mm | Tiêu chuẩn 100~1100mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 1350 |
SFC-10 | 100 | ∅12~∅26mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 0~1500( có thể điều chỉnh ) |
SFC-30 | 300 | ∅12~∅50mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 0~1800( có thể điều chỉnh ) |
SFC-40 | 400 | ∅30~∅60mm | Tiêu chuẩn 80~750mm/ Hoặc không giới hạn | 50~300mm | 0~1200( có thể điều chỉnh ) |
Dịch vụ sau bán hàng:
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.
Quang Hải: 0977.886.185
Quanghai@anhminh-mechanical.com
Nhật Minh: 0943.18.04.92
Nhatminh@anhminh-mechanical.com
Đình Kiên :0949 888 383